Xây dựng cấu hình máy tính

Step 1 Bộ vi xử lý
Total: 0VND
1.990.000VND
2.290.000VND

Thông tin chung:
– Hãng sản xuất: Intel
– Bảo hành: 36 Tháng

3.100.000VND
Thông số sản phẩm
  • Tiến trình sản xuất 22 nm
  • 10 nhân, 20 luồng, xung nhịp cơ bản 2.8 GHz, xung nhịp Boost tối đa 3.6 GHz
  • Hỗ trợ RAM DDR3 ECC
  • Không kèm sẵn tản nhiệt
3.290.000VND

Thông số sản phẩm
– Dòng CPU Core i thế hệ thứ 11 của Intel
– Socket: LGA 1200
– Thế hệ: Rocket Lake
– Số nhân: 6
– Số luồng: 12
– Xung nhịp: 2.6 – 4.4 Ghz
*KHÔNG CÓ GPU TÍCH HỢP

3.490.000VND

Thông số sản phẩm
– Số nhân: 4
– Số luồng: 8
– Xung nhịp CPU: 4.50 GHz
– Bộ nhớ Cache: 12 MB Intel® Smart Cache
– Công suất: 60 W

3.490.000VND

Thông số sản phẩm
– Socket: Intel LGA 1700
– Số nhân: 4
– Số luồng: 8
– Xung nhịp tối đa: 4.5 Ghz

3.790.000VND
4.199.000VND
Thông số sản phẩm
  • Dòng Core i thế hệ thứ 10 dành cho máy bàn của Intel
  • 6 nhân & 12 luồng
  • Xung nhịp: 2.9GHz (Cơ bản) / 4.3GHz (Boost)
  • Socket: LGA1200
  • Đã kèm sẵn tản nhiệt hãng
  • Không tích hợp sẵn iGPU
5.590.000VND

Thông số sản phẩm
– CPU Intel Core i5-13400F
– Socket: FCLGA1700
– Số lõi/luồng: 10/16
– Bộ nhớ đệm: 18 MB
– Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200MHz,DDR5-4800
– Mức tiêu thụ điện: 65W

 

5.890.000VND
Model Bộ vi xử lý Intel Core i5 thế hệ thứ 13
Số hiệu xử lý i5 13400
Số nhân 10 (6 lõi hiệu năng/ 4 lõi hiệu suất)
Số luồng 16 (12 lõi hiệu năng/ 4 lõi hiệu suất)
Tốc độ của lõi hiệu năng 2.5 GHz Turbo up to 4.6 GHz
Tốc độ của lõi hiệu suất 1.8 GHz Turbo up to 3.3 GHz
Cache 20 MB Intel Smart Cache
Total L2 cache 9.5 MB
Công suất cơ bản 65 W
Công suất tối đa 154 W
Dung lượng 128 GB
Các loại bộ nhớ Up to DDR5 4800 MT/s
                          Up to DDR4 3200 MT/s
Số kênh bộ nhớ tối đa 2
Băng thông tối đa 76.8 GB/s
Xử lý đồ họa Đồ họa Intel® UHD 730
Tần số đồ họa cơ bản 300 MHz
Tần số động tối đa đồ họa 1.55 GHz
Đầu ra đồ họa eDP 1.4b, DP 1.4a, HDMI 2.1
Độ phân giải HDMI: 4096 x 2160 @ 60Hz
                     DP: 7680 x 4320 @ 60Hz
                     eDP – Integrated Flat Panel: 5120 x 3200 @ 120Hz
Hỗ trợ DirectX 12
Hỗ trợ OpenGL 4.5
Hỗ trợ OpenCL 3.0
Phiên bản PCI Express 5.0 and 4.0
Cấu hình PCI Express Up to 1×16+4, 2×8+4
Số cổng PCI Express tối đa 20
Socket FCLGA1700
Kích thước 45.0 mm x 37.5 mm
1
2
.
.
.
.
.
.