Xây dựng cấu hình máy tính

Step 1 Bộ vi xử lý
Total: 0VND
5.890.000VND
Model Bộ vi xử lý Intel Core i5 thế hệ thứ 13
Số hiệu xử lý i5 13400
Số nhân 10 (6 lõi hiệu năng/ 4 lõi hiệu suất)
Số luồng 16 (12 lõi hiệu năng/ 4 lõi hiệu suất)
Tốc độ của lõi hiệu năng 2.5 GHz Turbo up to 4.6 GHz
Tốc độ của lõi hiệu suất 1.8 GHz Turbo up to 3.3 GHz
Cache 20 MB Intel Smart Cache
Total L2 cache 9.5 MB
Công suất cơ bản 65 W
Công suất tối đa 154 W
Dung lượng 128 GB
Các loại bộ nhớ Up to DDR5 4800 MT/s
                          Up to DDR4 3200 MT/s
Số kênh bộ nhớ tối đa 2
Băng thông tối đa 76.8 GB/s
Xử lý đồ họa Đồ họa Intel® UHD 730
Tần số đồ họa cơ bản 300 MHz
Tần số động tối đa đồ họa 1.55 GHz
Đầu ra đồ họa eDP 1.4b, DP 1.4a, HDMI 2.1
Độ phân giải HDMI: 4096 x 2160 @ 60Hz
                     DP: 7680 x 4320 @ 60Hz
                     eDP – Integrated Flat Panel: 5120 x 3200 @ 120Hz
Hỗ trợ DirectX 12
Hỗ trợ OpenGL 4.5
Hỗ trợ OpenCL 3.0
Phiên bản PCI Express 5.0 and 4.0
Cấu hình PCI Express Up to 1×16+4, 2×8+4
Số cổng PCI Express tối đa 20
Socket FCLGA1700
Kích thước 45.0 mm x 37.5 mm
6.190.000VND
–Thương hiệu Intel
–Loại CPU: Thế hệ Core i5 Thế hệ thứ 13
–Tên gọi Core i5-13400
–Socket FCLGA 1700
–Tên thế hệ Raptor Lake
–Số nhân 10
–Số luồng 16
–Tốc độ cơ bản Tần Số Turbo tối đa: 4.60 GHz
–Tần số Turbo tối đa của P-core : 4.60 GHz
–Tần số Turbo tối đa của E-core : 3.30 GHz
–Tần số Cơ sở của P-core: 2.50 GHz
–Tần số Cơ sở E-core : 1.80 GHz
–Cache 20 MB
–Total L2 Cache: 9.5 MB
–Hỗ trợ bộ nhớ Tối đa 128 GB
–DDR4 3200 MHz
–DDR5 4800 MHz
–Hỗ trợ số kênh bộ nhớ 2
–Phiên bản PCI Express 5.0 and 4.0
–Số lane PCI Express Up to 1×16+4, 2×8+4
–TDP Công suất cơ bản: 65W
–Công suất tối đa: 154W
9.890.000VND

Model Core I7-13700F
Socket FCLGA1700
Tốc độ cơ bản 2.1 GHz Turbo up to 5.2 GHz
Cache 30 MB
Nhân CPU 16
Luồng CPU 24
Bộ nhớ hỗ trợ Tối đa 128GB
Các loại bộ nhớ Up to DDR5 5600 MT/s
Up to DDR4 3200 MT/s

9.990.000VND

Thông số sản phẩm
– Thương hiệu: Intel
– Socket: LGA 1700
– Số nhân/luồng: 16/24
– Xung nhịp cơ bản: 2.1 GHz
– Xung nhịp tối đa: 5.2 GHz
– Bộ nhớ đệm: 30MB Cache
– Điện năng tiêu thụ: 65W – Turbo 219W

10.290.000VND
11.190.000VND
– Socket FCLGA1700
– Dòng CPU Core i7
– CPU Intel® Core® i7-13700K (Raptor Lake)
– Số nhân 16 (8 Performance-cores/8 Efficient-cores)
– Số luồng 24 (16 Performance-cores/8 Efficient-cores)
– Tốc độ Turbo tối đa của P-core 5.4GHz
– Tốc độ Turbo tối đa của E-core 4.2GHz
– Tốc độ cơ bản của P-core 3.4GHz
– Tốc độ cơ bản của E-core 2.5GHz
– Điện năng tiêu thụ 125W
– Công nghệ CPU Raptor Lake
– Bộ nhớ đệm 30MB Intel® Smart Cache
– Bo mạch chủ tương thích 600 và 700 series
– Bộ nhớ hỗ trợ tối đa 128GB
– Loại bộ nhớ DDR5, DDR4
– Nhân đồ họa tích hợp Intel® UHD Graphics 770
11.390.000VND
11.490.000VND

Socket FCLGA 1700
Tên thế hệ Raptor Lake
Số nhân 16
Số luồng 24
Tốc độ cơ bản
Tần Số Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max: 5.40 GHz
Intel® Turbo Boost Max Technology 3.0 Frequency: 5.40 GHz
Performance-core Max Turbo Frequency: 5.3 GHz
Efficient-core Max Turbo Frequency: 4.20 GHz
Performance-core Base Frequency: 3.4 GHz
Efficient-core Base Frequency: 2.50 GHz
Cache 30MB
Total L2 Cache: 24MB
Hỗ trợ bộ nhớ Tối đa 128 GB
DDR4 3200 MHz
DDR5 5600 MHz
Hỗ trợ số kênh bộ nhớ 2
Nhân đồ họa tích hợp Đồ họa UHD Intel® 770
Tốc độ GPU tích hợp cơ bản 300 MHz
Tốc độ GPU tích hợp tối đa 1.6 GHz
Phiên bản PCI Express 5.0 and 4.0

11.890.000VND

Socket FCLGA1700
Dòng CPU Core i7
CPU Intel® Core® i7-14700K (Raptor Lake)
Số nhân 20 (8 Performance-cores/12 Efficient-cores)
Số luồng 28
Tần số Turbo tối đa 5.6 GHz
Công nghệ Intel Turbo Boost Max Tần số 3.0 5.6 GHz
Tốc độ Turbo tối đa của P-core 5.5 GHz
Tốc độ Turbo tối đa của E-core 4.3 GHz
Tốc độ cơ bản của P-core 3.4 GHz
Tốc độ cơ bản của E-core 2.5 GHz
Điện năng tiêu thụ 125W – 253W

17.190.000VND
–Socket FCLGA1700
–Dòng CPU Core i9
–CPU Intel® Core® i9-14900K (Raptor Lake)
–Số nhân 24 (8 Performance-cores/16 Efficient-cores)
–Số luồng 32
–Tần số Turbo tối đa 6 GHz
–Công nghệ Intel Turbo Boost Max Tần số 3.0 5.8 GHz
–Tốc độ Turbo tối đa của P-core 5.6 GHz
–Tốc độ Turbo tối đa của E-core 4.4GHz
–Tốc độ cơ bản của P-core 3.2GHz
–Tốc độ cơ bản của E-core 2.4GHz
–Điện năng tiêu thụ 125W – 253W
–Bộ nhớ đệm 36MB Intel® Smart Cache
–Bo mạch chủ tương thích 600 và 700 series
–Bộ nhớ hỗ trợ tối đa 192GB
–Loại bộ nhớ DDR5, DDR4
–Nhân đồ họa tích hợp Intel® UHD Graphics 770
–Phiên bản PCI Express 5.0 and 4.0
–Số lượng PCIe lanes 20
1
2
.
.
.
.
.
.